Đại học Myongji - Ngôi trường có nhiều học bổng hấp dẫn
I. GIỚI THIỆU CHUNG
- Tên tiếng Anh: Myongji University
- Tên tiếng Hàn: 명지대학교
- Năm thành lập: 1948
- Loại hình: Tư hình
- Website: mju.ac.kr
- Địa chỉ:
- Cơ sở Seoul: 34 Geobukgol-ro, Seodaemun-gu, Seoul
- Cơ sở Yongin: 116 Myongji-ro, Nam-dong, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi
Đại học Myongji Hàn Quốc là một trong những trường đại học có số lượng du học sinh Việt Nam cũng như quốc tế lựa chọn nhiều nhất. Trường có hai cơ sở: cơ sở Seoul chuyên đào tạo về ngành quản trị kinh doanh, khoa học xã hội & nhân văn còn cơ sở Yongin chuyên về khoa học tự nhiên, khoa học kỹ thuật và kiến trúc. Cơ sở Yongin cách thủ đô Seoul cỡ 1 tiếng đi bus, Đại học Myongji có trang bị xe bus phục vụ cho việc di chuyển giữa 2 cơ sở nên rất thuận tiện cho sinh viên. Mỗi cơ sở đều có đội ngũ giảng viên thực lực, giàu kinh nghiệm, hệ thống giáo dục xuất sắc và trang thiết bị hiện đại.
II. MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC MYONGJI
- Thuộc top 50 trường Đại học tốt nhất Hàn Quốc
- Xếp hạng 42 tại Hàn Quốc và 650 toàn châu Á
- Xếp hàng 24 các trường Đại học tại Hàn Quốc
- Được công nhận là trường có nhiều học bổng dành cho du học sinh nước ngoài nhất.
- Trường liên kết với 150 trường đại học thuộc 22 quốc gia trên thế giới.
III. ĐIỀU KIỆN NHẬP HỌC
1.Hệ tiếng Hàn:
Điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm THPT từ 6.5 trở lên.
Không yêu cầu TOPIK.
Không có bố hoặc mẹ mang quốc tịch Hàn Quốc.
2. Hệ Đại học:
Đã tốt nghiệp THPT hoặc cấp học tương đương.
Không có bố hoặc mẹ mang quốc tịch Hàn Quốc.
Tiếng Hàn đạt tối thiểu TOPIK 3 hoặc hoàn thành cấp độ 3 khóa học tiếng Hàn tại Viện Ngôn ngữ Tiếng của các trường Đại học tại Hàn Quốc.
Tiếng Anh đạt tối thiểu TOEFL 550, CBT 210, iBT 80, IELTS 5.5 hoặc TEPS 550 trở lên.
IV. HỌC PHÍ
1.Hệ tiếng Hàn:
Phí đăng ký | 50,000 KRW |
Học phí (cơ sở Seoul) | 5,800,000 KRW/ năm |
Học phí (cơ sở Yongin) | 5,000,000 KRW/ năm |
Phí đưa đón | 40,000 KRW |
Lệ phí ngân hàng | 10,000 KRW |
![]() |
![]() |
2. Hệ Đại học:
- Phí đăng ký: 120,000 KRW
- Phí nhập học: 598,000 KRW
Cơ sở Seoul
Khối ngành | Học phí (1 kỳ) |
Nhân văn | 3,722,000 KRW |
Khoa học – Xã hội | 3,722,000 KRW |
Kinh doanh | 3,753,000 KRW |
Luật | 3,722,000 KRW |
Công nghệ thông tin và Truyền thông tổng hợp ICT | 5,012,000 KRW |
Cơ sở Yongin
Khối ngành | Học phí (1 kỳ) |
Tự nhiên | 4,542,000 KRW |
Kỹ thuật | 5,012,000 KRW |
Công nghệ thông tin tổng hợp ICT | 5,012,000 KRW |
Nghệ thuật | 4,984,000 – 5,440,000 KRW |
Kiến trúc | 5,440,000 KRW |
Quốc tế | 3,753,000 KRW |
V. KÝ TÚC XÁ
Cơ sở | Loại phòng | Chi phí (1 kỳ) |
Seoul (không bao gồm ăn uống) | 2 người | 1,318,000 KRW |
4 người | 982,000 KRW | |
Yongin (bao gồm 50 bữa ăn) | 2 người | 1,321,000 KRW |
4 người | 857,000 KRW |
![]() |
![]() |