Đại học quốc gia ChungBuk - 1 trong top 10 trường đại học quốc gia hàng đầu Hàn Quốc
I. GIỚI THIỆU CHUNG
- Tên tiếng Hàn: 충북대학교
- Tên tiếng Anh: Chungbuk National University
- Loại hình: Công lập
- Website: https://www.chungbuk.ac.kr
- Địa chỉ: 1 Chung-daero, Seowon-gu, Cheongju-si, Chungbuk-do
Trước đây, Đại học quốc gia Chungbuk National University là Đại học tổng hợp Quốc gia thành lập vào năm 1951. Được đánh giá là một trong 10 trường hàng đầu tại Hàn Quốc, với chất lượng đào tạo hàng đầu cùng chi phí rẻ và giá trị học bổng cao, đây chắc chắn là cái tên không thể bỏ qua với sinh viên quốc tế. Trường có cộng tác với nhiều chương trình quốc tế, các tập đoàn lớn nên có thể mang đến cho sinh viên nhiều cơ hội phát triển và giải quyết vấn đề việc làm sau khi tốt nghiệp. Hiện trường đại Chungbuk có 4 cơ sở, cơ sở chính ở Gaeshin và 3 cơ sở khác ở Osong, Ochang và Sejong.
II. ĐIỀU KIỆN TUYỂN SINH
1. Chương trình tiếng Hàn
– Tốt nghiệp THPT hoặc cấp học tương đương
– GPA 3 năm THPT trên 7.0
– Chứng minh tài chính đủ điều kiện để theo học tại trường
2. Chương trình đại học
– Tốt nghiệp THPT trở lên
– GPA 3 năm THPT trên 7.0
– Tối thiểu Topik 3 trở lên
– Chứng minh tài chính đủ điều kiện theo học tại trường
3. Chương trình cao học
– Tốt nghiệp đại học hệ 4 năm
– Có bằng cử nhân cho chương trình Thạc sĩ, bằng thạc sĩ cho chương trình tiến sĩ
– Tối thiểu TOPIK 3 trở lên hoặc TEPS 600,TOEIC 675, IELTS 5.5, TOEFL 530
![]() |
![]() |
III. CHI PHÍ
1. Chương trình tiếng Hàn
Học phí | 5,200,000 KRW/năm |
Phí đăng ký | 70,000 KRW/năm |
Phí bảo hiểm | 100,000 KRW/năm |
2. Chương trình đại học
Chuyên ngành | Học phí/kỳ |
Nhân văn | 1,733,000 KRW |
Khoa học xã hội | 1,733,000 ~ 1,933,000 KRW |
Khoa học tự nhiên | 2,341,000 KRW |
Kinh doanh | 1,733,000 KRW |
Kỹ thuật | 2,312,000 KRW |
Thông tin điện tử | 2,312,000 KRW |
Nông nghiệp – Đời sống – Môi trường | 1,934,000 ~ 2,083,000 KRW |
Sư phạm | 1,780,000 ~ 2,272,000 KRW |
Khoa học đời sống | 1,733,000 ~ 2,291,000 KRW |
Thú y | 2,237,000 ~ 3,035,000 KRW |
Dược | 3,253,000 KRW |
Y | 2,083,000 ~ 4,492,000 KRW |
Giáo dục khai phóng | 2,514,000 KRW |
Tích hợp | 2,217,000 ~ 2,293,000 KRW |
Toà nhà thư viên
3. Chương trình cao học
– Phí nhập học: 175,000 KRW
Khoa | Học phí/kỳ |
Nhân văn và Khoa học Xã hội | 2,063,000 KRW |
Khoa học Tự nhiên và Thể chất | 2,483,000 KRW |
Kinh tế | 1,979,000 KRW |
Kỹ thuật và Nghệ thuật | 2,641,000 KRW |
Y khoa | 3,200,000 KRW |
Dược học | 2,826,000 KRW |
Thú y | 2,979,000 KRW |
Phòng tự học
Thư viện
IV. KÝ TÚC XÁ
– Trường hiện có 2 khu ký túc xá là khu Deungyoungkwan (Yanghyunjae) và khu BTL (Yangsungjae). Phòng 2 người bao gồm các vật dụng thiết yếu như: bàn ghế, kệ giày, phòng tắm riêng, kệ sách, giường và hệ thống Internet.
– Chi phí:
Khu Deungyoungkwan (Yanghyunjae): 110,000 KRW/tháng (đã bao gồm 3 bữa ăn trong 5 ngày), 130,000 KRW/tháng (đã bao gồm 3 bữa ăn trong 7 ngày).
Khu BTL (Yangsungjae): 260,000 KRW/tháng (đã bao gồm 3 bữa ăn trong 7 ngày), 130,000 KRW/tháng (đã bao gồm 3 bữa ăn trong 5 ngày).